Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Từ vựng và mẫu câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh hữu ích
Nội dung

Từ vựng và mẫu câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh hữu ích

Post Thumbnail

Trong cuộc sống hàng ngày, việc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh là một kỹ năng hữu ích, giúp bạn miêu tả bản thân và những người xung quanh một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp những từ vựng và mẫu câu thú vị, chính xác nhất để bạn có thể miêu tả ngoại hình của bản thân, gia đình và những người thân thuộc!

1. Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Sau đây, IELTS LangGo sẽ đem đến cho bạn hơn 70 từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh hữu ích nhất. Các bạn hãy chuẩn bị mở sổ ra và ghi chú nhé!

1.1. Từ vựng mô tả diện mạo nói chung bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Handsome /ˈhæn.səm/

 Đẹp trai

The movie star has a handsome appearance that captivates his fans. (Ngôi sao điện ảnh có một vẻ đẹp trai cuốn hút người hâm mộ.)

Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/

 Lịch lãm, thanh tao

She carried herself with an elegant posture at the formal event. (Cô ấy giữ gìn vẻ lịch lãm, thanh tao tại buổi tiệc chính thức.)

Attractive /əˈtræk.tɪv/

Hấp dẫn

His attractive personality drew the attention of everyone in the room. (Cá tính hấp dẫn của anh ấy đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người trong phòng.)

Gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/

 Rất đẹp

The bride looked absolutely gorgeous in her wedding gown. (Cô dâu thực sự rất lộng lẫy trong bộ váy cưới.)

Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/

Ấn tượng, gây choáng ngợp

Her portrait was simply stunning. (Bức chân dung cô ấy thật là ấn tượng.)

Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/

Duyên dáng

The young man had a charming smile that won over the ladies. (Chàng trai trẻ có nụ cười duyên dáng khiến các cô gái mê mẩn.)

Stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/

Có phong cách, thời thượng

The performer's captivating presence mesmerized the audience. (Sự hiện diện cuốn hút của người biểu diễn đã mê hoặc khán giả.)

Radiant /ˈreɪ.di.ənt/

Tỏa sáng

Her radiant beauty shone through even without any makeup. (Vẻ đẹp tỏa sáng của cô ấy vẫn nổi bật ngay cả khi không trang điểm.)

Alluring /əˈlʊə.rɪŋ/

Quyến rũ

She has a very alluring vibe. (Cô ấy tỏa ra một bầu không khí rất quyến rũ.)

Dashing /ˈdæ.ʃɪŋ/

Lịch lãm, mạnh mẽ

The dashing officer in his uniform caught everyone's eye. (Sĩ quan lịch lãm, mạnh mẽ trong bộ quân phục đã thu hút ánh nhìn của mọi người.)

Refined /rɪˈfaɪnd/

Tinh tế

Her refined manners and etiquette impressed the high-society guests. (Cách ứng xử tinh tế của cô ấy đã gây ấn tượng cho các khách quý tộc.)

 

Exquisite /ɪkˈskwɪ.zɪt/

Tinh tế, tuyệt mỹ

She has a very exquisite beauty that looks like European women. (Cô ấy có vẻ đẹp tinh tế rất giống phụ nữ châu Âu.)

Graceful /ˈɡreɪs.fəl/

Đầy duyên dáng

She moved across the dance floor with a graceful elegance. (Cô ấy di chuyển quanh sàn nhảy thật duyên dáng.)

Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/

Cuốn hút

The speaker's captivating posture kept the audience engaged throughout. (Dáng điệu cuốn hút của diễn giả đã thu hút khán giả từ đầu đến cuối.)

Magnetic /mæɡˈnet.ɪk/

Hấp dẫn

Her magnetic personality drew people to her wherever she went. (Tính cách thú vị của cô ấy thu hút mọi người ở bất cứ đâu.)

1.2 Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua độ tuổi

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Adult /ˈæd.ʌlt/

Trưởng thành

The adult employee has taken on more responsibilities at work. (Nhân viên trưởng thành đã nhận thêm nhiều trách nhiệm hơn tại sở làm.)

Middle-aged /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒd/

Trung niên

He gives off the impression of a middle-aged man. (Ông ấy có dáng vẻ như một người trung niên.)

Elderly /ˈel.dər.li/

Người cao tuổi

The way he walks looks very elderly. (Dáng đi của ông ấy trông rất lão thành.)

Youthful /ˈjuːθ.fəl/

Trẻ trung

She has a youthful appearance that belies her true age. (Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung khiến người ta không thể đoán được tuổi thật của cô.)

Mature /məˈtjʊr/

Trưởng thành

The student has a very rugged and mature face. (Bạn học sinh có khuôn mặt dày dặn và trưởng thành.)

Senior /ˈsiː.ni.ər/

Cao niên, cụ già

The senior citizens gathered for their weekly social club meeting. (Các ông bà cụ đã tập họp lại cho buổi họp mặt xã hội hàng tuần.)

Adolescent /ˌæd.əˈles.ənt/

Dậy thì

The adolescent boy was going through many physical and emotional changes. (Chàng trai dậy thì đang trải qua nhiều thay đổi cả về thể chất lẫn cảm xúc.)

Teenager /ˈtiː.neɪ.dʒər/

Tuổi thiếu niên

Teenagers today spend a lot of time on social media. (Những bạn trẻ tuổi thiếu niên ngày nay dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội.)

Infant /ˈɪn.fənt/

Trẻ sơ sinh

The infant was sleeping peacefully in its crib. (Em bé sơ sinh đang ngủ say trên chiếc nôi của mình.)

Child /tʃaɪld/

Trẻ em

The child was excited to go to the amusement park. (Đứa trẻ rất phấn khích khi được đi đến công viên giải trí.)

Juvenile /ˈdʒuː.və.naɪl/

Trẻ vị thành niên

Juvenile delinquency has been a growing concern in the community. (Vấn đề trẻ vị thành niên phạm pháp đang trở thành mối quan tâm ngày càng lớn trong cộng đồng.)

Golden-ager /ˈɡoʊl.dən ˈeɪ.dʒər/

Người về già (thường dùng để tả những cụ già năng động, khỏe mạnh)

The golden-ager was still active and volunteering in his retirement. (Cụ già vẫn còn năng động và tình nguyện làm việc khi đã nghỉ hưu.)

1.3. Từ vựng mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh qua vóc dáng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Slim /slɪm/

Mảnh mai, gọn gàng

The slim model glided down the catwalk with effortless elegance. (Cô người mẫu mảnh mai đã đi dọc sàn diễn với vẻ đẹp tự nhiên.)

Slender /ˈslen.dər/

Thon thả

She has a slender frame that accentuates her graceful movements. (Cô ấy có dáng vóc thon thả tôn lên những động tác uyển chuyển của mình.)

Petite /pəˈtiːt/

Nhỏ nhắn

The petite actress commanded the stage with her captivating presence. (Nữ diễn viên nhỏ nhắn đã chiếm lấy sự chú ý của khán giả trên sân khấu.)

Stocky /ˈstɑː.ki/

To lớn, khỏe mạnh

The stocky wrestler overpowered his opponents with raw strength. (Vận động viên vật lớn khỏe, to lớn đã áp đảo các đối thủ bằng sức mạnh.)

Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/

Cơ bắp, lực lưỡng

The muscular bodybuilder impressed the crowd with his ripped physique. (Tay vận động viên lực lưỡng đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả nhờ dáng vóc cơ bắp cuồn cuộn.)

Athletic /æθˈlet.ɪk/

Năng động, khỏe khoắn

The athletic swimmer glided through the water with ease. (Vận động viên bơi lội khỏe khoắn đã trượt nhanh trên mặt nước một cách dễ dàng.)

Curvaceous /kɜːˈveɪ.ʃəs

Đầy đặn, cong

The curvaceous woman turned heads wherever she went. (Người phụ nữ với những đường cong quyến rũ đã thu hút mọi ánh nhìn ở bất cứ nơi đâu cô xuất hiện.)

Plump /plʌmp/

Mũm mĩm, mập mạp

The plump baby laughed happily in its mother's arms. (Em bé mũm mĩm đang cười vui vẻ trong vòng tay của mẹ.)

Overweight /ˌoʊ.vərˈweɪt/

Thừa cân

The overweight man decided it was time to adopt a healthier lifestyle. (Người đàn ông thừa cân đã quyết định đến lúc phải chuyển sang lối sống lành mạnh hơn.)

Skinny /ˈskɪn.i/

Gầy gò

The skinny young man struggled to gain muscle mass and bulk up. (Chàng trai gầy gò phải nỗ lực rất nhiều để tăng khối cơ bắp và trở nên to lớn hơn.)

Chubby /ˈtʃʌb.i/

Tròn trịa

The child's rosy cheeks melted everyone's heart. (Đứa trẻ gò má ửng hồng đã khiến mọi người tan chảy trước vẻ đáng yêu của em.)

Bulky /ˈbʌl.ki/

Nặng nề, to lớn

He’s so bulky that he made the small apartment feel even more cramped. (Dáng người anh ấy kềnh càng đến nỗi khiến căn hộ nhỏ bé càng chật hẹp hơn.)

Lithe /laɪð/

Mảnh dẻ, khéo léo

The lithe dancer moved with a fluid, graceful motion across the stage. (Người vũ công mảnh dẻ đã di chuyển trên sân khấu một cách mượt mà, uyển chuyển.)

Statuesque /stætʃuˈɛsk/

Quý phái, cao lớn

The statuesque woman commanded attention with her regal bearing. (Người phụ nữ quý phái, cao lớn đã thu hút mọi sự chú ý nhờ vẻ uy nghi, bề thế của mình.)

Svelte /svɛlt/

Thanh mảnh, gọn gàng

The svelte actress looked stunning in the form-fitting evening gown. (Nữ diễn viên thanh mảnh, gọn gàng trông vô cùng lộng lẫy trong chiếc váy dạ hội ôm sát người.)

1.4. Từ vựng mô tả mái tóc bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Straight /streɪt/

Thẳng

Her hair is naturally straight and shines with a healthy glow. (Mái tóc của cô ấy vốn dĩ thẳng tắp và tỏa sáng.

Wavy /ˈweɪ.vi/

Uốn lượn

The bride's wavy (uốn lượn) locks framed her face beautifully. (Những lọn tóc uốn lượn của cô dâu bao quanh khuôn mặt một cách xinh đẹp.)

Curly /ˈkɜː.li/

Xoăn

The model's curly hair added volume and texture to her look. (Mái tóc xoăn của người mẫu tạo thêm độ phồng và kết cấu cho diện mạo của cô ấy.)

Kinky /ˈkɪŋ.ki/

Tóc xoăn tít (cũng là xoăn nhưng rõ nét hơn)

His kinky hair was difficult to brush in the humid weather. (Mái tóc quăn  của anh ấy rất khó chải trong thời tiết ẩm ướt.)

Frizzy /ˈfrɪz.i/

Xù xì

The woman's frizzy hair stood out in all directions, giving her a wild appearance. (Mái tóc xù xì của người phụ nữ đó tỏa ra mọi hướng, khiến cô trông hoang dã hơn.)

Sleek /sliːk/

Mượt mà

The celebrity's sleek hairstyle exuded sophistication and elegance. (Kiểu tóc mượt mà của ngôi sao đã toát lên vẻ tinh tế và lịch lãm.)

Shaggy /ˈʃæɡ.i/

Rối bù

His shaggy locks gave him a carefree look. (Mái tóc rối bù của anh ấy tạo cho anh vẻ phóng khoáng.)

Silky /ˈsɪl.ki/

Mềm mại

The model's silky hair cascaded effortlessly down her back. (Mái tóc mềm mại của cô người mẫu tuôn trào xuống lưng một cách tự nhiên.)

Tousled /ˈtaʊ.zəld/

Bù xù

The tousled hairstyle gave him a just-rolled-out-of-bed look. (Kiểu tóc rối bời khiến anh ấy trông như vừa ngủ dậy.)

Glossy /ˈɡlɑː.si/

Óng ả

The celebrity's glossy locks reflected the flashing camera lights. (Mái tóc bóng mượt của ngôi sao phản chiếu lại ánh đèn flash của máy ảnh.)

Stringy /ˈstrɪŋ.i/

Tóc mỏng dính

His stringy hair hung limply around his face. (Mái tóc mỏng dính của anh ấy lơ thơ xung quanh khuôn mặt.)

Wispy /ˈwɪ.spi/ 

Tóc mỏng manh

The wispy bangs framed the model's delicate features. (Những sợi tóc mỏng manh trên trán người mẫu làm tôn lên những nét thanh tú của cô ấy.)

Feathery /ˈfeð.ər.i/

Nhẹ như lông hồng

The feathery hairstyle gave the actress a soft, romantic look. (Kiểu tóc nhẹ như lông vũ mang lại cho nữ diễn viên một vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn.)

1.5. Từ vựng mô tả đôi mắt bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Almond-shaped /ˈɑː.mənd ˈʃeɪpt/

Hình hạnh nhân

Her almond-shaped eyes gave her a captivating, exotic look. (Đôi mắt hình hạnh nhân của cô ấy mang lại một vẻ đẹp cuốn hút, gợi cảm.)

Doe-eyed /doʊ ˈaɪd/

Mắt to tròn

The doe-eyed young woman had an innocent, angelic appearance. (Người phụ nữ trẻ với đôi mắt to tròn có vẻ ngây thơ, thiên thần.)

Cold /ˈpɪər.sɪŋ/

Lạnh lùng

The CEO's cold eyes scrutinized the presentation, making the speaker nervous. (Đôi mắt lạnh lùng của Giám đốc điều hành nghiên cứu bài thuyết trình, khiến diễn giả cảm thấy lo lắng.)

Expressive /ɪkˈspres.ɪv/

Đầy biểu cảm

Her expressive eyes revealed her every emotion to the audience. (Đôi mắt đầy biểu cảm của cô ấy phản ánh mọi cảm xúc trước khán giả.)

Hooded /ˈhʊd.ɪd/

Sâu thẳm

The woman's hooded eyes gave her a mysterious, brooding appearance. (Đôi mắt sâu thẳm của người phụ nữ tạo cho cô vẻ bí ẩn, trầm tư.)

Sparkling /ˈspɑː.klɪŋ/

Lấp lánh

The child's sparkling eyes filled with wonder as they gazed at the fireworks. (Đôi mắt lấp lánh của đứa trẻ tràn ngập sự ngạc nhiên khi ngắm pháo hoa.)

Mesmerizing /ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ/ 

Cuốn hút

The magician's mesmerizing gaze held the audience spellbound. (Ánh nhìn cuốn hút của ảo thuật gia khiến khán giả bị mê hoặc.)

Dreamy /ˈdriː.mi/

Mơ màng

She had a dreamy look in her eyes as she stared out the window. (Cô ấy có đôi mắt mơ màng khi nhìn ra ngoài cửa sổ.)

Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/

Lôi cuốn

The actor's captivating eyes drew the viewer into the emotional intensity of the scene. (Đôi mắt lôi cuốn của diễn viên đã kéo khán giả vào cảnh quay đầy cảm xúc.)

Sultry /ˈsʌl.tri/

Gợi cảm

The model's sultry gaze smoldered with allure. (Ánh nhìn gợi cảm của người mẫu ẩn chứa sự quyến rũ.)

Smoldering /ˈsmoʊl.dər.ɪŋ/

Âm ỉ, ẩn chứa nhiều điều

His eyes are smoldering with emotions inside. (Đôi mắt anh đầy những cảm xúc cháy âm ỉ bên trong.)

Intense /ɪnˈtens/

Sâu sắc

His intense eyes bored into hers, making her feel exposed. (Đôi mắt sâu sắc của anh ấy xuyên thấu vào mắt cô, khiến cô cảm thấy bị soi mói.)

Warm /wɔːrm/

Ấm áp

The teacher's warm eyes conveyed empathy and understanding. (Đôi mắt ấm áp của thầy giáo toát lên sự thông cảm và hiểu biết.)

Piercing /ˈpɪər.sɪŋ/

Thẳng thắn, sắc lạnh

The detective's piercing eyes scrutinized the witness, searching for any signs of deception. (Đôi mắt sắc lạnh của thám tử đã soi mói người nhân chứng, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu dối trá nào.)

Penetrating /ˈpen.ə.treɪ.tɪŋ/

Nhìn thấu tâm can

The CEO's penetrating eyes seemed to see through the employee's facade. (Đôi mắt nhìn xuyên thấu lòng người của Giám đốc dường như nhìn thấu lời nói dối của nhân viên.)

1.6. Từ vựng mô tả khuôn mặt bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Angular /ˈæŋ.ɡjə.lər/

Góc cạnh

Her angular features gave her face a striking, modern appearance. (Những nét góc cạnh trên khuôn mặt cô ấy mang lại một vẻ đẹp ấn tượng và hiện đại.)

Oval /ˈoʊ.vəl/

Hình trái xoan

The model's oval face was perfectly proportioned. (Khuôn mặt trái xoan của người mẫu được cấu tạo hoàn hảo.)

Heart-shaped /ˈhɑːrt ʃeɪpt/

Hình trái tim

The actress had heart-shaped eyes that captivated the audience. (Nữ diễn viên có đôi mắt hình trái tim thu hút sự chú ý của khán giả.)

Square /skwer/

Khuôn mặt vuông chữ điền

His square jaw line gave him a masculine, rugged appearance. (Đường nét vuông của quai hàm làm cho anh ấy có vẻ ngoài nam tính, rắn rỏi.)

Round /raʊnd/

Khuôn mặt tròn trĩnh

The child's round face and chubby cheeks made him look adorable. (Khuôn mặt tròn và gò má ửng hồng của đứa trẻ khiến nó trông rất đáng yêu.)

Chiseled /ˈtʃɪ.zəld/

Khuôn mặt rõ nét

The actor's chiseled features gave him a striking, statuesque look. (Những nét mặt rõ nét như được điêu khắc của nam diễn viên mang lại cho anh ấy vẻ ngoài ấn tượng, quý phái.)

Delicate /ˈdel.ɪ.kət/

Tinh tế

The model had delicate bone structure that accentuated her elegant features. (Cấu trúc xương tinh tế của người mẫu làm nổi bật nét đẹp thanh lịch trên khuôn mặt cô.)

Symmetrical /sɪˈmetrɪ.kəl/

Đối xứng, cân xứng

The newlyweds' faces were perfectly symmetrical in their wedding photos. (Khuôn mặt của cặp vợ chồng mới cưới hoàn toàn đối xứng trong những bức ảnh cưới của họ.)

Prominent /ˈprɑː.mɪ.nənt/

Nổi bật

Her prominent cheekbones were the focal point of her appearance. (Gò má nổi bật là điểm nhấn trên vẻ ngoài của cô ấy.)

Refined /rɪˈfaɪnd/

Thanh tú

The actress had a refined  and sophisticated look that captivated the audience. (Nữ diễn viên có vẻ ngoài thanh tú và sang trọng, cuốn hút khán giả.)

Sculpted /ˈskʌlp.tɪd/

Đẹp như điêu khắc

The model's sculpted features made her look like a work of art. (Những nét mặt đẹp như được điêu khắc của người mẫu khiến cô ấy trông như một tác phẩm nghệ thuật.)

Flawless /ˈflɔː.ləs/

Không tì vết

The celebrity's flawless skin made her look absolutely stunning. (Làn da mịn màng không tì vết của ngôi sao làm cô ấy trông vô cùng ấn tượng.)

Aristocratic /ˌær.ɪ.stəˈkræt.ɪk/

Quý phái, quý tộc

The noble-looking woman had an aristocratic bearing that exudes elegance. (Người phụ nữ có vẻ ngoài quý phái toát lên vẻ sang trọng, thanh lịch.)

Delicate /ˈdel.ɪ.kət/

Mảnh mai

The actress had a delicate bone structure that gave her an ethereal beauty. (Nữ diễn viên có cấu trúc xương mảnh mai, tạo cho cô vẻ đẹp thiên thần.)

1.7. Các Idioms và Collocations miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Drop-dead gorgeous

Xinh đẹp lộng lẫy

The supermodel was drop-dead gorgeous in her designer gown. (Siêu mẫu trông vô cùng xinh đẹp trong bộ váy thiết kế của mình.)

Easy on the eyes

Dễ nhìn, dễ coi

The handsome actor was easy on the eyes as he walked the red carpet. (Nam diễn viên điển trai khiến mọi người dễ chịu khi anh ấy bước đi trên thảm đỏ.)

Turn heads

Khiến ai cũng phải ngoái nhìn

The pop star's arrival caused everyone to turn heads. (Sự xuất hiện của nữ ca sĩ nhạc pop đã khiến mọi người đều quay đầu nhìn.)

Knock someone's socks off

Khiến ai đó kinh ngạc

The magician's amazing tricks knocked the audience's socks off. (Những thủ thuật tuyệt vời của ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc, không thể tin vào mắt mình.)

A sight for sore eyes

Một người dễ chịu, ưa nhìn

This picture is a sight for sore eyes. ̣Bức tranh này đúng là nịnh mắt.)

Caught someone's eye

Thu hút cái nhìn của ai đó

The charming waiter caught the customer's eye from across the room. (Anh chàng phục vụ duyên dáng đã thu hút sự chú ý của vị khách từ phía bên kia phòng.)

Dressed to the nines

Ăn mặc rất chỉnh tề, lịch lãm

The bride was dressed to the nines for her wedding ceremony. (Cô dâu được trang điểm và ăn mặc rất chỉnh tề cho buổi lễ cưới.)

Striking appearance

Ngoại hình ấn tượng

The actor's striking appearance commanded attention on the red carpet. (Ngoại hình ấn tượng của nam diễn viên đã thu hút mọi sự chú ý trên thảm đỏ.)

Handsome features

Nét mặt điển trai

The leading man had handsome features that made him a heartthrob. (Nam diễn viên chính sở hữu nét mặt điển trai khiến anh trở thành ngôi sao lãng mạn.)

Youthful complexion

Làn da trẻ trung

Despite her age, the actress maintained a youthful complexion. (Mặc dù đã lớn tuổi, nữ diễn viên vẫn giữ được làn da trẻ trung.)

Chiseled jawline

Cằm rõ nét

The male model's chiseled jawline gave him a rugged, masculine appeal. (Chiếc cằm rõ nét của người mẫu nam tạo cho anh ấy vẻ ngoài rắn rỏi, nam tính.)

Piercing gaze

Ánh mắt sắc bén

The CEO's piercing gaze intimidated the employees during the meeting. (Ánh mắt sắc bén của Giám đốc điều hành khiến các nhân viên cảm thấy sợ hãi trong cuộc họp.)

Flawless skin

Da không tì vết

The actress has flawless skin that glows under the stage lights. (Nữ diễn viên có làn da không tì vết, sáng bóng dưới ánh đèn sân khấu.)

Luscious locks

Mái tóc bóng mượt

The model's luscious locks cascaded down her back effortlessly. (Mái tóc bóng mượt của người mẫu tuôn trào xuống lưng một cách tự nhiên.)

2. Cấu trúc câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Hãy tham khảo các cấu trúc câu sau để miêu tả ngoại hình dễ dàng và tự nhiên bạn nhé:

  • Miêu tả khuôn mặt: S + have/has + a (adj) face

Ví dụ:

- She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

- She has an oval face. (Cô ấy có khuôn mặt trái xoan.)

  • Miêu tả vóc dáng: S + is + adj hoặc S + be + (adjective) + in height/build/size

Ví dụ:

- She is tall. (Cô ấy thật cao lớn.)

- She is petite in size. (Cô ấy có vóc dáng nhỏ nhắn.)

  • Miêu tả mái tóc: S + have/has + adj + hair

Ví dụ:

- She has long, wavy hair. (Cô ấy có mái tóc dài và sóng.)

- He has short, spiky hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn và nhọn.)

  • Miêu tả mắt: S + have/has + adj + (color) + eyes

Ví dụ:

- She has bright, blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh sáng.)

- He has deep, dark eyes. (Anh ấy có đôi mắt đen sâu thẳm.)

Lưu ý: Khi miêu tả đôi mắt màu đen, bạn KHÔNG ĐƯỢC sử dụng từ “black eyes” để miêu tả, vì black eyes trong tiếng Anh nghĩa là “đôi mắt bầm tím” do tổn thương. Thay vào đó, “Dark eyes” chính là từ bạn cần tìm.

  • Mô tả ấn tượng tổng thể: S + appear/look/seem + (adjective)

Ví dụ:

- She appears elegant and graceful. (Cô ấy trông rất lịch lãm và duyên dáng.)

- He seems handsome and magnetic. (Anh ấy có vẻ đẹp trai và hấp dẫn.)

    • Mô tả dáng đi: S + walk/move + (adverb)

    Ví dụ:

    - She walks gracefully. (Cô ấy đi một cách duyên dáng.)

    - He moves confidently. (Anh ấy di chuyển một cách tự tin.)

    Các cấu trúc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
    Các cấu trúc miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

    3. Những lưu ý quan trọng khi miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

    Khi muốn miêu tả ngoại hình của bất cứ ai bằng tiếng Anh, bạn phải ghi nhớ hai điều quan trọng sau:

    • Sắp xếp các tính từ miêu tả ngoại hình đúng thứ tự OpSACO: Opinion (ý kiến chủ quan) - Size (kích thước) - Age (tuổi) - Color (màu sắc) - Origin (nguồn gốc).

    Ví dụ: She is a lovely, petite, young, dark-haired, Vietnamese woman. (Cô ấy là một người phụ nữ gốc Việt xinh xắn, nhỏ nhắn, trẻ trung với mái tóc đen.)

    • Miêu tả ngoại hình một cách lịch sự, tinh tế: việc miêu tả ngoại hình có thể là một chủ đề nhạy cảm với nhiều người. Do đó, bạn cần tránh dùng những từ ngữ quá trực tiếp, thô lỗ, có thể làm tổn thương người nghe.

    Ví dụ: Không nên: She has a fat face and short legs. (Cô ấy có khuôn mặt mập và chân ngắn.)

    Nên: She has a full-figured appearance with petite stature. (Cô ấy có vóc dáng đầy đặn với chiều cao nhỏ nhắn.)

    Hãy lưu ý những điều này khi miêu tả ngoại hình
    Hãy lưu ý những điều này khi miêu tả ngoại hình

    4. Đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

    Hãy tham khảo 4 đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh cực hay sau đây mà IELTS LangGo đã tổng hợp giúp bạn nhé!

    4.1. Miêu tả ngoại hình cha mẹ bằng tiếng Anh

    Miêu tả bố: My father has a tall, sturdy build with broad shoulders. He has a square, rugged face with a prominent nose and deep-set, dark eyes. He is a blacksmith, so I guarantee you’ll be very impressed with his physique: he’s muscular but very agile.

    (Cha tôi có vóc dáng cao lớn và vững chãi với bờ vai rộng. Ông có khuôn mặt vuông vức và dày dạn phong trần, với mũi cao và đôi mắt sâu thẳm màu đen. Ông là thợ rèn, và tôi chắc chắn bạn sẽ rất ấn tượng với thể hình của ông: ông lực lưỡng nhưng vẫn rất nhanh nhẹn.)

    Miêu tả mẹ: My mother has a petite, slender frame and delicate features. She has a heart-shaped face, rosy cheeks, and gentle, almond-shaped eyes. She is a dentist, so her hands are very delicate, and her pearly teeth make every patient feel comfortable.

    (Mẹ tôi có vóc dáng nhỏ nhắn và mảnh mai. Bà có khuôn mặt dáng trái tim, má hồng và đôi mắt hạnh nhân dịu dàng. Bà là nha sĩ nên đôi bàn tay của bà rất tinh tế, và hàm răng trắng ngà của bà khiến mọi bệnh nhân cảm thấy thoải mái.)

    4.2. Miêu tả ngoại hình anh chị em bằng tiếng Anh

    My older brother has a tall, athletic build with sharp, angular features. He has short, spiky dark hair and piercing, hazel eyes. He often dresses very formally, with a black T-shirt that is buttoned up to the neck. Wherever he goes, he gives off a mature and trustworthy vibe.

    (Anh trai tôi có vóc dáng cao ráo và săn chắc với những nét mặt sắc sảo. Anh có mái tóc ngắn, xoăn, màu đen và đôi mắt màu hạt dẻ rất tinh tường. Anh ấy thường ăn mặc rất trang trọng, với chiếc áo sơ mi màu đen đóng cúc đến tận cổ. Bất cứ nơi nào anh đến, anh đều toát ra vẻ chín chắn và đáng tin cậy.)

    4.3. Miêu tả ngoại hình bạn bè, đồng nghiệp bằng tiếng Anh

    My best friend Sarah has a slim, graceful build and a delicate, oval-shaped face. She has long, flowing blonde hair and striking, azure blue eyes that convey a sense of warmth and kindness.

    (Bạn thân nhất của tôi, Sarah, có vóc dáng mảnh mai và duyên dáng cùng khuôn mặt dáng trái tim thanh tú. Cô ấy có mái tóc dài, vàng óng và đôi mắt xanh biếc sáng ngời, toát lên vẻ ấm áp và nhân hậu.)

    I wish you could meet my co-worker Tom. He has a stocky, muscular frame and a rugged, square-jawed appearance. He has short, neatly-trimmed brown hair and intense, hazel eyes that exude confidence.

    (Giá mà bạn có thể gặp anh đồng nghiệp Tom của tôi. Anh ấy có thân hình tráng kiện và vạm vỡ cùng gương mặt vuông góc, cứng cáp. Anh ấy có mái tóc nâu ngắn, gọn gàng và đôi mắt nâu-xanh sắc bén, toát lên vẻ tự tin.)

    4.4. Miêu tả ngoại hình của mình bằng tiếng Anh

    To tell you the truth, there’s nothing too special about my appearance. I have a medium build with a slender, athletic frame. My hair is brown and wavy, which I tend to keep at shoulder length, and I have hazel eyes that often appear to shift in color depending on the lighting. While I may not be the most conventionally attractive person, I aim to carry myself with confidence and poise.

    (Nói thật lòng với bạn, ngoại hình của tôi cũng chẳng có gì đặc biệt lắm. Vóc dáng tôi vừa phải, thon gọn và săn chắc. Mái tóc tôi màu nâu, lượn sóng và thường để dài đến vai, và đôi mắt tôi màu nâu hạt dẻ, thường thay đổi màu sắc tùy vào ánh sáng. Mặc dù tôi không quá hấp dẫn nếu theo chuẩn mực thông thường, nhưng tôi luôn cố gắng giữ vẻ tự tin và bình tĩnh.)

    Trên đây, bạn đã được tìm hiểu các từ vựng và mẫu câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh thông dụng nhất, cũng như các thành ngữ và các đoạn văn mẫu thực tế.

    Bạn hãy áp dụng các kiến thức trên để viết những đoạn văn sinh động nhất miêu tả bạn bè và gia đình. Chúc bạn học tập tốt!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ